Có 2 kết quả:

灯泡 dēng pào ㄉㄥ ㄆㄠˋ燈泡 dēng pào ㄉㄥ ㄆㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) light bulb
(2) see also 電燈泡|电灯泡[dian4 deng1 pao4]
(3) third-wheel or unwanted third party spoiling a couple's date (slang)
(4) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) light bulb
(2) see also 電燈泡|电灯泡[dian4 deng1 pao4]
(3) third-wheel or unwanted third party spoiling a couple's date (slang)
(4) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0